Cách sử dụng giao diện SAP (07)
- 1. Giao diện SAP B1
- 2. Main Window (Cửa Sổ Chính)
- 3. Main Menu (Menu Chính)
- 4. Menu Bar and Toolbar (Thanh Menu và Thanh Công Cụ)
- 4.1 Menu Bar (Cửa sổ chính)
- 4.2 Toolbar ( thanh công cụ)
- 5. SAP B1 Status Bar (Thanh trạng thái)
- 6. System Messages Log (Nhật Ký Hệ Thống)
- 7. Enterprise Search Engine (Bộ tìm kiếm)
- 8. SAP B1 Cockpit (Bản điều khiển trung tâm)
- 8.1 Dashboards và Cockpit
- 8.2 Key Performance Indicators (chỉ số hiệu xuất)
- 8.3 Dashboards (bảng điều khiển)
- 8.3.1 Pervasive Dashboards (Bảng điều khiển toàn diện)
- 8.3.2 Advanced Dashboards (Bảng điều khiển nâng cao)
- 8.4 Workbench (Bàn làm việc)
- 8.5 Business Object Count Widget (Tiện ích Đếm Đối tượng Kinh doanh)
- 8.6 Other Widgets (Các tiện ích khác)
- 8.7 Cockpit Customization (tuỳ biến bản điều khiển)
- 9. SAP B1 Document Windows (Cửa sổ Tài liệu )
- 9.1 Window Operation Modes (Chế độ Hoạt động Cửa sổ)
- 9.2 Context Menu (Menu Ngữ cảnh)
- 9.3 – Row Details (Chi tiết hàng)
- 9.4 – Maximizing the Grid (Tối đa hóa lưới)
- 10. SAP B1 Search (Tìm Kiếm)
- 10.1 – Cách sử dụng các mũi tên trên thanh công cụ
- 11 – SAP B1 Navigation (Điều hướng)
- 11.1 – Drag & Relate (Kéo và Liên quan)
- 11.2 – My Shortcuts (Phím tắt của tôi)
- 12. Interface Customization – Tùy chỉnh giao diện
- 12.1 – Form Settings (Cài đặt biểu mẫu)
- 12.2 – UI Configuration Template(Mẫu cấu hình giao diện người dùng)
- 12.3 – Field Names Customization – Tùy chỉnh tên trường
- 12.4 – User-Defined Fields and Tables – Trường và Bảng Doanh nghiệp Tự định nghĩa
- 12.5 – User-Defined Values for Fields – Giá trị Tự định nghĩa cho các trường
- 13. SAP B1 Help – Trợ giúp SAP Business One



