Xem danh mục

Modules Tab

I.1.A Main Menu: Modules Tab

Tab Modules chứa tất cả các module của SAP Business One:

Administration (Quản trị): Chứa các thiết lập cơ bản hệ thống cho tỷ giá hối đoái, cài đặt hệ thống và quyền hạn, cũng như cài đặt cho cảnh báo trực tuyến và chức năng nhập/xuất dữ liệu.

Financials (Tài chính): Quản lý tất cả dữ liệu kế toán và bảng tài khoản, việc ghi sổ kế toán hiện tại và báo cáo. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể định nghĩa ngân sách và trung tâm lợi nhuận để quản lý thu chi của công ty tốt hơn.

Opportunities (Cơ hội): Giúp nhân viên bán hàng và người mua quản lý các cơ hội bán hàng và mua hàng của họ và cho phép bạn phân tích thông tin bán hàng và mua hàng của mình. Nó cũng bao gồm các báo cáo dự báo cơ hội, cơ hội đã chiến thắng, bảng đường ống cơ hội và hiển thị động các giai đoạn bán hàng và mua hàng.

Sales – A/R (Bán hàng – Công nợ phải thu): Xử lý tất cả các khía cạnh của quy trình bán hàng, từ việc nhập báo giá bán hàng, đơn đặt hàng và giao hàng cho việc lập hóa đơn và hoàn trả cho khách hàng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tạo tài liệu cơ sở cho tài liệu mục tiêu hoặc gửi thư cho khách hàng có nợ còn mở.

Purchasing – A/P (Mua hàng – Công nợ phải trả):
Cho phép bạn quản lý tất cả các giao dịch với nhà cung cấp. Bạn có thể ánh xạ toàn bộ quy trình mua hàng, từ đặt hàng mua hàng đến lập hóa đơn nhà cung cấp. Các công ty nhập khẩu hàng hóa có thể sử dụng chức năng chi phí nhập để tính toán giá mua hàng của các mặt hàng nhập khẩu, bao gồm thuế quan, vận chuyển và bảo hiểm, phí, thuế và các chi phí nhập khẩu khác.

Business Partners (Đối tác kinh doanh): Lưu trữ dữ liệu chủ chốt về tất cả các đối tác kinh doanh của bạn, bao gồm thông tin liên quan về khách hàng, đại lý, nhà cung cấp và cơ hội kinh doanh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lưu trữ thông tin về hoạt động của đối tác kinh doanh, cũng như dữ liệu để dự báo doanh số bán hàng.

Banking (Ngân hàng): Xử lý toàn bộ quá trình giao dịch tiền tệ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng Payment Engine để xử lý các khoản thanh toán tự động.

Inventory (Kho hàng): Quản lý tồn kho của bạn, bao gồm tồn kho trong kho, bảng giá, thỏa thuận giá đặc biệt, các mặt hàng thay thế và giao dịch trong kho, cũng như quy trình định giá và đóng gói, quản lý lô và số seri.

Production (Sản xuất): Cho phép bạn xử lý danh sách vật liệu và các lệnh sản xuất.

MRP (Lập Kế hoạch Nhu cầu Vật liệu): Quản lý hiệu quả nhu cầu vật liệu trong quy trình sản xuất. Công cụ hỗ trợ lập kế hoạch giúp bạn xác định các kịch bản kế hoạch dựa trên tồn kho hiện có, đơn đặt hàng bán hàng, đơn đặt hàng mua hàng, lệnh sản xuất và dự báo, từ đó tạo ra các đề xuất đặt hàng vật liệu giúp bạn thực hiện cam kết với khách hàng.

Service (Dịch vụ): Quản lý tương tác giữa đại diện dịch vụ và khách hàng. Nó cho phép bạn nhập và duy trì thông tin về hợp đồng dịch vụ, các mặt hàng và số seri, khiếu nại và yêu cầu của khách hàng, cũng như thực hiện nhiều chức năng liên quan khác. Mỗi khi khách hàng báo cáo một vấn đề, bạn ghi lại nó bằng cách mở một cuộc gọi dịch vụ.

Human Resources (Nhân sự):Lưu trữ thông tin về nhân viên công ty và cho phép bạn thực hiện nhiều chức năng liên quan khác. Nó cung cấp khả năng quản lý nhân sự, bao gồm chi tiết nhân viên, thông tin liên hệ và báo cáo vắng mặt.

Reports (Báo cáo): Cho phép bạn tạo báo cáo với dữ liệu và thông tin doanh nghiệp theo cách bạn muốn. Điều này bao gồm các đánh giá nội bộ của công ty, báo cáo tồn kho, báo cáo tài chính và dữ liệu kế toán. Bên cạnh các báo cáo được xác định trước, bạn cũng có thể định nghĩa các truy vấn cá nhân.

Được cung cấp bởi BetterDocs

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *